VN520


              

善政

Phiên âm : shàn zhèng.

Hán Việt : thiện chánh.

Thuần Việt : thiện chính; pháp lệnh chính sách hay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 暴政, 虐政, .

thiện chính; pháp lệnh chính sách hay
良善的政策法令


Xem tất cả...