Phiên âm : shàn zhèng.
Hán Việt : thiện chánh.
Thuần Việt : thiện chính; pháp lệnh chính sách hay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 暴政, 虐政, .
thiện chính; pháp lệnh chính sách hay良善的政策法令