Phiên âm : shàn yú.
Hán Việt : thiện vu.
Thuần Việt : giỏi về; có sở trường; khéo về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giỏi về; có sở trường; khéo về在某方面具有特长shànyú tuánjié qúnzhòng.có năng lực đoàn kết quần chúng.