VN520


              

啟碇

Phiên âm : qǐ dìng.

Hán Việt : khải đĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 動身, 開航, 起程, 啟航, .

Trái nghĩa : 停泊, .

碇, 指繫船的石墩。起碇指開船, 起航。如:「這艘貨輪, 明早將自高雄啟碇到基隆。」


Xem tất cả...