Phiên âm : wèn duì.
Hán Việt : vấn đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.發問。《左傳.桓公十二年》:「靈王求后于齊, 齊侯問對於晏桓子。」2.作者自設問題, 自解答, 以明其志的文體。如屈原的天問、東方朔的答客難。