VN520


              

問遣

Phiên âm : wèn qiǎn.

Hán Việt : vấn khiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因罪被判發放偏遠地區。元.楊顯之《酷寒亭》第四折:「俺父親因拿姦夫, 殺了淫婦, 被官司問遣, 迭配沙門島去。」


Xem tất cả...