VN520


              

問東問西

Phiên âm : wèn dōng wèn xī.

Hán Việt : vấn đông vấn tây.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

東、西, 不特定指稱。「問東問西」指不斷地發問。如:「小孩子看見新奇的事物, 總是忍不住要問東問西。」


Xem tất cả...