Phiên âm : wèn qǐn.
Hán Việt : vấn tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
父母就寢時, 向父母請安。唐.李善〈進文選表〉:「昭明太子業膺守器, 譽貞問寢。」