Phiên âm : wèn dá.
Hán Việt : vấn đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發問與回答。例這個節目是以問答方式進行的。發問與回答。如:「電視益智節目以問答方式進行。」