Phiên âm : wèn tí jù.
Hán Việt : vấn đề kịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
著重處理人類生命裡或社會上的一些耐人尋思問題的戲劇, 創自易卜生(HenrikIbsen), 現代戲劇多為此類問題劇。