Phiên âm : wèn yī dá shí.
Hán Việt : vấn nhất đáp thập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人反應靈敏、有口才。《西遊記》第三○回:「說你還是個聰明伶俐之人, 常時聲叫聲應, 問一答十。」《初刻拍案驚奇》卷二七:「夫人與他講些經典, 說些因果, 王氏問一答十, 說得夫人十分喜歡敬重。」