Phiên âm : tuò mǎ.
Hán Việt : thóa mạ.
Thuần Việt : thoá mạ; phỉ báng; chửi bới; chửi rủa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoá mạ; phỉ báng; chửi bới; chửi rủa鄙弃责骂dāngmiàn tuòmàchửi bới trước mặt受天下人唾骂shòu tiānxiàrén tuòmàbị thiên hạ chửi mắng; bị mọi người chửi rủa.