VN520


              

唾液

Phiên âm : tuò yè xiàn.

Hán Việt : thóa dịch.

Thuần Việt : nướt bọt; nước miếng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nướt bọt; nước miếng
口腔中分泌的液体,作用是使口腔湿润,使食物变软容易咽下,还能分解淀粉,有部分消化作用通称唾沫或口水


Xem tất cả...