Phiên âm : tuò yú.
Hán Việt : thóa dư.
Thuần Việt : xem nhẹ; coi khinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem nhẹ; coi khinh (ý kiến hoặc lời nói của người khác)比喻别人的无足轻重的言论或意见