Phiên âm : tuò miàn.
Hán Việt : thóa diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吐口水在人臉上, 表示極度的鄙棄和侮辱。《新唐書.卷一○八.婁師德傳》:「人有唾面絜之乃已。」