Phiên âm : tuò mò zhí yàn.
Hán Việt : thóa mạt trực yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容嘴饞想吃東西。例小明看著櫥窗內的美食, 不禁唾沫直嚥, 食指大動。形容嘴饞想吃東西。如:「小明看著櫥窗內的美食, 不禁唾沫直嚥, 食指大動。」