Phiên âm : tuò yè xiàn.
Hán Việt : thóa dịch tuyến.
Thuần Việt : tuyến nước bọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến nước bọt人或脊椎动物口腔内分泌唾液的腺体人或哺乳动物有三对较大的唾液腺,即腮腺、颌下腺和舌下腺,另外还有许多小的唾液腺也叫唾腺