VN520


              

唾酒

Phiên âm : tuò jiǔ.

Hán Việt : thóa tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吐酒。《紅樓夢》第六三回:「襲人見芳官醉的很, 恐鬧他唾酒, 只得輕輕起來, 就將芳官扶在寶玉之側, 由他睡了。」


Xem tất cả...