VN520


              

唾棄

Phiên âm : tuò qì.

Hán Việt : thóa khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鄙棄, .

Trái nghĩa : 傾心, 崇拜, .

輕視鄙棄。例他因沉迷酒色, 蕩盡家產而遭到親友的唾棄。
輕視鄙棄。唐.李商隱〈行次西郊作一百韻〉:「公卿辱嘲叱, 唾棄如糞丸。」《聊齋志異.卷七.仙人島》:「曩實相愛, 而君若東風之吹馬耳, 故唾棄不相憐。」

phỉ nhổ; khinh bỉ。
鄙棄。


Xem tất cả...