Phiên âm : tuò shǒu kě dé.
Hán Việt : thóa thủ khả đắc.
Thuần Việt : dễ như trở bàn tay.
Đồng nghĩa : 輕而易舉, 易如反掌, 探囊取物, .
Trái nghĩa : 百世難期, 荊天棘地, 移山填海, 談何容易, .
dễ như trở bàn tay比喻非常容易得到(唾手:往手上吐唾沫)