VN520


              

唱雙簧

Phiên âm : chàng shuāng huáng.

Hán Việt : xướng song hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻一搭一唱, 彼此配合。如:「他倆唱雙簧, 就想說服我一起去旅行。」


Xem tất cả...