Phiên âm : chàng shuāng huáng.
Hán Việt : xướng song hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻一搭一唱, 彼此配合。如:「他倆唱雙簧, 就想說服我一起去旅行。」