Phiên âm : shòu jià.
Hán Việt : thụ giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 購價, .
商品、貨物賣出的價格。例連續幾個颱風, 使蔬菜的售價居高不下。商品貨物販售的價格。