Phiên âm : nǎ yàng.
Hán Việt : na dạng.
Thuần Việt : loại nào; thứ nào; thứ gì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loại nào; thứ nào; thứ gì( 哪样儿)问性质状态等( 哪样儿)泛指性质状态