VN520


              

哪样

Phiên âm : nǎ yàng.

Hán Việt : na dạng.

Thuần Việt : loại nào; thứ nào; thứ gì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

loại nào; thứ nào; thứ gì
( 哪样儿)问性质状态等
( 哪样儿)泛指性质状态