VN520


              

哪儿

Phiên âm : nǎ r.

Hán Việt : na nhân.

Thuần Việt : chỗ nào; đâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ nào; đâu
哪里
nǐ shàng nǎ'er qù?
anh đi đâu?
当初哪儿会想到这些山地也能长出这么好的庄稼?
dāngchū nǎ'er huì xiǎngdào zhèxiē shāndì yě néng zhǎng chū zhème hǎo de zhuāngjià?
lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tư