VN520


              

哪怕

Phiên âm : nǎ pà.

Hán Việt : na phạ.

Thuần Việt : dù cho; cho dù; dù là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dù cho; cho dù; dù là
表示姑且承认某种事实
nǎpà tā shì sāntóuliùbì, yīgè rén yě dǐng bùliǎo shì.
dù cho anh ấy có ba đầu sáu tay, thì một mình cũng chẳng làm được gì.
衣服只要干净就行,哪怕有几个补丁.
yīfú zhǐyào gānjìng jìuxín