Phiên âm : nǎr de huà.
Hán Việt : na nhi đích thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示否定的謙詞。如:「哪兒的話, 幫這點忙不算什麼, 您太客氣了!」