VN520


              

哪会儿

Phiên âm : nǎ huì r.

Hán Việt : na hội nhân.

Thuần Việt : lúc nào; bao giờ; khi nào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lúc nào; bao giờ; khi nào
问过去或将来的时间
你是哪会儿从广州回来的?
nǐ shì nǎhuì er cóng guǎngzhōu huílái de?
anh từ Quảng Châu về lúc nào?
bất cứ lúc nào; khi nào
泛指时间, 也说哪会子