Phiên âm : nǎ huì r.
Hán Việt : na hội nhân.
Thuần Việt : lúc nào; bao giờ; khi nào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lúc nào; bao giờ; khi nào问过去或将来的时间你是哪会儿从广州回来的?nǐ shì nǎhuì er cóng guǎngzhōu huílái de?anh từ Quảng Châu về lúc nào?bất cứ lúc nào; khi nào泛指时间, 也说哪会子