Phiên âm : hōng tái wù jià.
Hán Việt : hống đài vật giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趁機以不正當的手段或方法抬高物價。例不肖商人聯合哄抬物價, 應該依法即時調查取締。趁機以不正當的手段或方法抬高物價。如:「戰爭期間, 政府決定配給民生用品, 以抑制商人藉機哄抬物價。」