Phiên âm : hōng qiǎng.
Hán Việt : hống thưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指群眾起鬨搶奪的行為。
tranh mua; giành nhau mua。許多人擁上去搶購或搶奪(財物)。