VN520


              

哄傳一時

Phiên âm : hōng chuán yī shí.

Hán Việt : hống truyền nhất thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 一時哄動, .

Trái nghĩa : , .

轟動流傳一時的消息、事跡。如:「這件重大的刑事案件, 在當時曾哄傳一時。」


Xem tất cả...