Phiên âm : hōng chuán yī shí.
Hán Việt : hống truyền nhất thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 一時哄動, .
Trái nghĩa : , .
轟動流傳一時的消息、事跡。如:「這件重大的刑事案件, 在當時曾哄傳一時。」