VN520


              

哄动

Phiên âm : hōng dòng.

Hán Việt : hống động.

Thuần Việt : náo động; xôn xao; nhốn nháo; vang động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

náo động; xôn xao; nhốn nháo; vang động
同'轰动'


Xem tất cả...