VN520


              

哄傳

Phiên âm : hōng chuán.

Hán Việt : hống truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 盛傳, .

Trái nghĩa : , .

眾口相傳。《初刻拍案驚奇》卷一○:「若不是這一番哄傳, 連妻子也不知幾時定得。」

râm ran; náo động; xôn xao; nhốn nháo; truyền khắp chốn。
紛紛傳說。
四處哄傳
náo động chung quanh
這消息很快就哄傳開了。
tin tức này nhanh chống gây náo động.


Xem tất cả...