Phiên âm : hōng rán.
Hán Việt : hống nhiên.
Thuần Việt : ồn ào; vang lên; vang dội; xôn xao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ồn ào; vang lên; vang dội; xôn xao形容许多人同时发出声音hōngrándàxiàotiếng cười vang lên舆论哄然yúlùn hōngrándư luận rùm beng.