VN520


              

品管員

Phiên âm : pǐn guǎn yuán.

Hán Việt : phẩm quản viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

負責產品品質管制的工作人員。如:「他在電子公司擔任品管員。」


Xem tất cả...