Phiên âm : pǐn guǎn yuán.
Hán Việt : phẩm quản viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
負責產品品質管制的工作人員。如:「他在電子公司擔任品管員。」