VN520


              

品竹調弦

Phiên âm : pǐn zhú tiáo xián.

Hán Việt : phẩm trúc điều huyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吹彈各種管、弦樂器。元.武漢臣《玉壺春》第一折:「一處處鞦韆院, 一行行品竹調弦。」《水滸傳》第六九回:「原來董平心靈機巧, 三教九流, 無所不通, 品竹調弦, 無有不會。」也作「品竹彈絲」、「品竹調絲」。


Xem tất cả...