Phiên âm : pǐn mù.
Hán Việt : phẩm mục.
Thuần Việt : danh mục; tên hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
danh mục; tên hàng物品的名目pǐnmù fánduō.danh mục nhiều quá.