VN520


              

品調

Phiên âm : pǐn diào.

Hán Việt : phẩm điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.風韻格調。宋.辛棄疾〈洞仙歌.冰姿玉骨〉詞:「更總做, 北人未識伊, 據品調, 難作杏花看待。」2.小曲、小調。《水滸傳》第五一回:「那妮子來參都頭, 卻值公差出外不在。如今見在勾欄裡, 說唱諸般品調。」


Xem tất cả...