Phiên âm : āiér bù shāng.
Hán Việt : ai nhi bất thương.
Thuần Việt : đau mà không thương; buồn nhưng không uỷ mị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau mà không thương; buồn nhưng không uỷ mị精神上烦恼或忧虑但不至于伤害身心