Phiên âm : āi tàn.
Hán Việt : ai thán.
Thuần Việt : ai thán; than khóc; thương tiếc; khóc than; than v.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ai thán; than khóc; thương tiếc; khóc than; than van; thở than đau khổ; xót xa than thở; than vãn; thở dài悲哀地叹息