VN520


              

哀悽

Phiên âm : āi qī.

Hán Việt : ai thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哀傷悲悽。如:「地震災民望著倒塌的房舍, 流露出哀悽的神情。」


Xem tất cả...