Phiên âm : hé fēng xì yǔ.
Hán Việt : hòa phong tế vũ.
Thuần Việt : nhẹ nhàng; dịu dàng; mưa thuận gió hoà; không căng.
nhẹ nhàng; dịu dàng; mưa thuận gió hoà; không căng thẳng
比喻方式和 缓,不粗暴
和风细雨地开展批评和自我批评.
héfēngxìyǔ dì kāizhǎnpīpíng hé zìwǒpīpíng.
mở cuộc phê bình và tự phê bình một cách nhẹ nhàng.