VN520


              

和风细雨

Phiên âm : hé fēng xì yǔ.

Hán Việt : hòa phong tế vũ.

Thuần Việt : nhẹ nhàng; dịu dàng; mưa thuận gió hoà; không căng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhẹ nhàng; dịu dàng; mưa thuận gió hoà; không căng thẳng
比喻方式和 缓,不粗暴
和风细雨地开展批评和自我批评.
héfēngxìyǔ dì kāizhǎnpīpíng hé zìwǒpīpíng.
mở cuộc phê bình và tự phê bình một cách nhẹ nhàng.


Xem tất cả...