VN520


              

和煦

Phiên âm : hé xù.

Hán Việt : hòa hú.

Thuần Việt : ấm áp; ấm; ôn hoà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ấm áp; ấm; ôn hoà
温暖
chūnfēng héxǔ
gió xuân ấm áp
和煦的阳光
héxǔ de yángguāng
ánh nắng ấm áp


Xem tất cả...