Phiên âm : hé xù.
Hán Việt : hòa hú.
Thuần Việt : ấm áp; ấm; ôn hoà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ấm áp; ấm; ôn hoà温暖chūnfēng héxǔgió xuân ấm áp和煦的阳光héxǔ de yángguāngánh nắng ấm áp