VN520


              

和尚拖木頭

Phiên âm : hé shàng tuō mù tou.

Hán Việt : hòa thượng tha mộc đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)做出了寺。寺音諧「事」。出寺指出事, 即發生意外。《西遊記》第八三回:「我父子只為受了一柱香, 險些兒和尚拖木頭──做出了寺。」


Xem tất cả...