Phiên âm : hé wǎn.
Hán Việt : hòa uyển.
Thuần Việt : dịu dàng; nhỏ nhẹ; hoà nhã; ôn hoà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 粗暴, .
dịu dàng; nhỏ nhẹ; hoà nhã; ôn hoà温和委婉yǔqì héwǎnngữ khí dịu dàng