VN520


              

和事天子

Phiên âm : hé shì tiān zǐ.

Hán Việt : hòa sự thiên tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐代中宗因不辨是非對錯, 只一味的敷衍和稀泥, 故時人稱之為「和事天子」。《資治通鑑.卷二○九.唐紀二十五.中宗景龍三年》:「至是, 楚客更憤怒作色, 自陳忠鯁, 為琬所誣。上竟不窮問, 命琬與楚客結為兄弟以和解之, 時人謂之『和事天子』。」


Xem tất cả...