VN520


              

命面提耳

Phiên âm : mìng miàn tí ěr.

Hán Việt : mệnh diện đề nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「耳提面命」。見「耳提面命」條。


Xem tất cả...