VN520


              

命毒

Phiên âm : mìng dú.

Hán Việt : mệnh độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

命苦。元.武漢臣《老生兒.楔子》:「這孩兒好是命毒也, 我那兄弟早年間亡化過了。」


Xem tất cả...