Phiên âm : mìng dú.
Hán Việt : mệnh độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
命苦。元.武漢臣《老生兒.楔子》:「這孩兒好是命毒也, 我那兄弟早年間亡化過了。」