Phiên âm : mìng bǐ.
Hán Việt : mệnh bút.
Thuần Việt : chấp bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấp bút执笔作诗文或书画xīnránmìngbǐ.vui vẻ nhận viết bài.