Phiên âm : mìng tú kǎn kě.
Hán Việt : mệnh đồ khảm khả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 偃蹇困窮, .
Trái nghĩa : 飛黃騰達, .
命運不順利。如:「他這一生真是命途坎坷。」