VN520


              

命中

Phiên âm : mìng zhòng.

Hán Việt : mệnh trung.

Thuần Việt : trúng mục tiêu; trúng đích .

Đồng nghĩa : 擲中, 射中, .

Trái nghĩa : , .

trúng mục tiêu; trúng đích (ném; bắn)
射中;打中(目标)
mìngzhòng lǜ.
tỉ lệ bắn trúng.


Xem tất cả...