Phiên âm : mìng zhòng.
Hán Việt : mệnh trung.
Thuần Việt : trúng mục tiêu; trúng đích .
Đồng nghĩa : 擲中, 射中, .
Trái nghĩa : , .
trúng mục tiêu; trúng đích (ném; bắn)射中;打中(目标)mìngzhòng lǜ.tỉ lệ bắn trúng.