Phiên âm : mìng dài táo huā.
Hán Việt : mệnh đái đào hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
術數用語。指命中注定容易受人垂青、愛慕、追求。如:「算命的說我命帶桃花, 會遇到很多追求者。」