VN520


              

命帶桃花

Phiên âm : mìng dài táo huā.

Hán Việt : mệnh đái đào hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

術數用語。指命中注定容易受人垂青、愛慕、追求。如:「算命的說我命帶桃花, 會遇到很多追求者。」


Xem tất cả...